Có 2 kết quả:

声称 shēng chēng ㄕㄥ ㄔㄥ聲稱 shēng chēng ㄕㄥ ㄔㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to claim
(2) to state
(3) to proclaim
(4) to assert

Từ điển Trung-Anh

(1) to claim
(2) to state
(3) to proclaim
(4) to assert